Đọc nhanh: 中央调度台 (trung ương điệu độ thai). Ý nghĩa là: tổng đài điều độ.
中央调度台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng đài điều độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央调度台
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
台›
央›
度›
调›