Đọc nhanh: 夹线板 (giáp tuyến bản). Ý nghĩa là: kẹp dây.
夹线板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹp dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹线板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
板›
线›