Đọc nhanh: 底稿儿 (để cảo nhi). Ý nghĩa là: bản gốc.
底稿儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底稿儿
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 摸底 儿
- Tìm căn nguyên.
- 刨根儿 问 底儿
- hỏi đến cùng; hỏi tới ngọn ngành; hỏi tới đầu tới đuôi.
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 几年 功夫 他 就 把 老 底儿 败光 了
- mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
底›
稿›