Đọc nhanh: 前台收银处 Ý nghĩa là: Thu ngân quầy lễ tân. Ví dụ : - 请到前台收银处付款,您会收到收据。 Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân lễ tân, bạn sẽ nhận được hóa đơn.. - 如果有任何问题,请在前台收银处寻求帮助。 Nếu có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng đến quầy thu ngân lễ tân để được trợ giúp.
前台收银处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu ngân quầy lễ tân
- 请 到 前台 收银 处 付款 , 您 会 收到 收据
- Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân lễ tân, bạn sẽ nhận được hóa đơn.
- 如果 有 任何 问题 , 请 在 前台 收银 处 寻求 帮助
- Nếu có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng đến quầy thu ngân lễ tân để được trợ giúp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前台收银处
- 吃完饭 后 , 他 去 前台 买单
- Sau khi ăn xong, anh ấy đi ra quầy tính tiền.
- 我 在 收银台 付钱
- Tôi thanh toán ở quầy thu ngân.
- 前不久 他 曾 在 电台 发表谈话
- Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh
- 公司 目前 处于 困难 状态
- Hiện tại công ty đang trong tình trạng khó khăn.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 请 到 前台 收银 处 付款 , 您 会 收到 收据
- Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân lễ tân, bạn sẽ nhận được hóa đơn.
- 如果 有 任何 问题 , 请 在 前台 收银 处 寻求 帮助
- Nếu có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng đến quầy thu ngân lễ tân để được trợ giúp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
台›
处›
收›
银›