Đọc nhanh: 中央情报局 (trung ương tình báo cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ, CIA. Ví dụ : - 联调局的中央情报局吗 CIA của FBI?
中央情报局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ, CIA
US Central Intelligence Agency, CIA
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央情报局
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 那位 中央 情报局 站长 承担 了 他 的 探员 谍报 工作 失败 的 责任
- Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
央›
局›
情›
报›