Đọc nhanh: 通信设施 (thông tín thiết thi). Ý nghĩa là: phương tiện truyền thông.
通信设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện truyền thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信设施
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 医院 设施 很 完善
- Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 信息化 建设 是 重点 之一
- Việc số hóa là một trong những trọng tâm.
- 我们 的 通信 设备 很 重要
- Thiết bị truyền tin của chúng tôi rất quan trọng.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
施›
设›
通›