移动通信 yídòng tōngxìn
volume volume

Từ hán việt: 【di động thông tín】

Đọc nhanh: 移动通信 (di động thông tín). Ý nghĩa là: thông tin di động.

Ý Nghĩa của "移动通信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

移动通信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông tin di động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动通信

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 信息 xìnxī 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 消息 xiāoxi

    - Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 中国 zhōngguó 南北 nánběi 交通 jiāotōng de 大动脉 dàdòngmài

    - Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ zài 天空 tiānkōng zhōng 移动 yídòng

    - Những đám mây di chuyển trên bầu trời.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 电话 diànhuà 打听 dǎtīng dào de 信息 xìnxī

    - Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.

  • volume volume

    - 信息流 xìnxīliú 通畅无阻 tōngchàngwúzǔ

    - Thông tin lưu thông không bị cản trở.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 运动 yùndòng lái 宣泄 xuānxiè 压力 yālì

    - Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.

  • volume volume

    - 互通 hùtōng 音信 yīnxìn

    - thư từ qua lại

  • volume volume

    - zài 自动 zìdòng 提款机 tíkuǎnjī shàng 使用 shǐyòng guò 信用卡 xìnyòngkǎ

    - Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao