Đọc nhanh: 中国梦 (trung quốc mộng). Ý nghĩa là: giấc mộng Trung Quốc.
中国梦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấc mộng Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国梦
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 中国 梦 成 了 本次 无可争议 的 关键词
- "Giấc mơ Trung Hoa" đã trở thành một từ khóa không thể chối cãi lần này.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
梦›