中控室 zhōng kòngshì
volume volume

Từ hán việt: 【trung khống thất】

Đọc nhanh: 中控室 (trung khống thất). Ý nghĩa là: phòng điều khiển trung tâm.

Ý Nghĩa của "中控室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中控室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng điều khiển trung tâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中控室

  • volume volume

    - 中馈犹虚 zhōngkuìyóuxū ( 没有 méiyǒu 妻室 qīshì )

    - chưa vợ

  • volume volume

    - 缝合 fénghé 心室 xīnshì 中膈 zhōnggé 缺损 quēsǔn

    - Đóng khiếm khuyết vách ngăn.

  • volume volume

    - 卫星 wèixīng 测控 cèkòng 中心 zhōngxīn

    - trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh

  • volume volume

    - 开关 kāiguān 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 控制电路 kòngzhìdiànlù zhōng diàn 流量 liúliàng de 电流 diànliú 器件 qìjiàn

    - "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 联系 liánxì le 疾病 jíbìng 控制中心 kòngzhìzhōngxīn wèn 他们 tāmen

    - Tôi thậm chí đã liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh để tìm hiểu

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì zhōng 传来 chuánlái 热烈 rèliè de 讨论 tǎolùn shēng

    - Trong lớp học vang lên tiếng thảo luận sôi nổi.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 教室 jiàoshì 中央 zhōngyāng

    - Anh ấy ngồi ở giữa lớp học.

  • volume volume

    - 恒湿器 héngshīqì 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 显示 xiǎnshì huò 控制 kòngzhì 空气 kōngqì zhōng 相对湿度 xiāngduìshīdù de 仪器 yíqì

    - Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao