Đọc nhanh: 中年妇女 (trung niên phụ nữ). Ý nghĩa là: phụ nữ trung niên.
中年妇女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ nữ trung niên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中年妇女
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 妇女 在 工作 中 很 重要
- Phụ nữ rất quan trọng trong công việc.
- 中国 很多 年轻人 都 喜欢 五月天
- Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 许多 妇女 把 她们 的 全部 精力 投入 到 职业 中
- Nhiều phụ nữ dồn hết sức lực của mình vào công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
女›
妇›
年›