Đọc nhanh: 中国市场 (trung quốc thị trường). Ý nghĩa là: thị trường trung quốc.
中国市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị trường trung quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国市场
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 解放前 , 洋货 充斥 中国 市场
- trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.
- 城市 的 中央 是 广场
- Trung tâm thành phố là quảng trường.
- 外国货 冲击 国内 的 市场
- hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
场›
市›