Đọc nhanh: 中国交通银行 (trung quốc giao thông ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng giao thông Trung quốc.
中国交通银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng giao thông Trung quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国交通银行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
交›
国›
行›
通›
银›