huán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn】

Đọc nhanh: (hoàn). Ý nghĩa là: búi tóc (phụ nữ). Ví dụ : - 云鬟 búi tóc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. búi tóc (phụ nữ)

妇女梳的环形的发鬓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 云鬟 yúnhuán

    - búi tóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 云鬟 yúnhuán

    - búi tóc

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 丫鬟 yāhuan

    - a hoàn theo sát bên cạnh

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHWLV (尸竹田中女)
    • Bảng mã:U+9B1F
    • Tần suất sử dụng:Thấp