volume volume

Từ hán việt: 【nha】

Đọc nhanh: (nha). Ý nghĩa là: chạng; chẽ; cháng, cô gái; nha đầu. Ví dụ : - 树丫在风中摇晃。 Chẽ cành cây rung lắc trong gió.. - 那枝丫形状奇特。 Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.. - 那丫头十分可爱。 Cô gái đó rất đáng yêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chạng; chẽ; cháng

上端分叉的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树丫 shùyā zài 风中 fēngzhōng 摇晃 yáohuàng

    - Chẽ cành cây rung lắc trong gió.

  • volume volume

    - 枝丫 zhīyā 形状 xíngzhuàng 奇特 qítè

    - Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.

✪ 2. cô gái; nha đầu

指丫头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那丫头 nàyātou 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Cô gái đó rất đáng yêu.

  • volume volume

    - zhè 丫头 yātou 乖巧 guāiqiǎo 懂事 dǒngshì

    - Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 树丫 shùyā 巴儿 bāer

    - cái chẽ cây

  • volume volume

    - 枝丫 zhīyā 形状 xíngzhuàng 奇特 qítè

    - Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 丫鬟 yāhuan

    - a hoàn theo sát bên cạnh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 鬼丫头 guǐyātou 脾气 píqi hái 不小 bùxiǎo ne

    - Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu

  • volume volume

    - zhè 丫头 yātou 乖巧 guāiqiǎo 懂事 dǒngshì

    - Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 丫头 yātou pǎo 很快 hěnkuài

    - Bé gái này chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 那丫头 nàyātou 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Cô gái đó rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小丫头 xiǎoyātou hěn 调皮 tiáopí

    - Bé gái đó rất nghịch ngợm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao