个人背景调查 gèrén bèijǐng diàochá
volume volume

Từ hán việt: 【cá nhân bội ảnh điệu tra】

Đọc nhanh: 个人背景调查 (cá nhân bội ảnh điệu tra). Ý nghĩa là: Ðiều tra thông tin cá nhân.

Ý Nghĩa của "个人背景调查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

个人背景调查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ðiều tra thông tin cá nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人背景调查

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 调查 diàochá 这个 zhègè 案件 ànjiàn

    - Cảnh sát đang điều tra vụ án này.

  • volume volume

    - 省委 shěngwěi de 报告 bàogào 后面 hòumiàn hái 附载 fùzǎi le 三个 sāngè 县委 xiànwěi de 调查报告 diàozhābàogào

    - sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.

  • volume volume

    - cái 不要 búyào 背锅 bēiguō ya zhǎo 个人 gèrén 背锅 bēiguō ba

    - Tôi mới không muốn gánh hộ đâu, anh tìm người khác gánh hộ anh đi

  • volume volume

    - 历史背景 lìshǐbèijǐng 决定 juédìng le 这个 zhègè 选择 xuǎnzé

    - Bối cảnh lịch sử đã quyết định sự lựa chọn này.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 调查 diàochá 很多 hěnduō rén 喜欢 xǐhuan 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng

    - Theo khảo sát, nhiều người thích nhà hàng này.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn zhí lèng dīng zhe 这种 zhèzhǒng 令人 lìngrén 伤心惨目 shāngxīncǎnmù de 情景 qíngjǐng 整整 zhěngzhěng 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí zhī jiǔ

    - Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 夜景 yèjǐng 迷人 mírén

    - Cảnh đêm của thành phố này rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng 有个 yǒugè 人口 rénkǒu 调查员 diàocháyuán 这么 zhème zhà lái zhe

    - Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao