Đọc nhanh: 个人混合泳 (cá nhân hỗn hợp vịnh). Ý nghĩa là: Bơi hỗn hợp cá nhân.
个人混合泳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơi hỗn hợp cá nhân
游泳项目之一。1964年第18届奥运会开始列为正式比赛项目。个人混合泳属个人全能项目,比赛按蝶泳、仰泳、蛙泳、自由泳顺序,各游1/4距离。运动员要同时完成4种游泳姿势,必须具有良好的全面训练水平,要取得好成绩还必须在某个项目上成绩突出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人混合泳
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 这个 病人 一点儿 也 不 配合 医生 !
- Bệnh nhân này không hợp tác chút nào.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 他们 两个 人 曾 合演 过 《 兄妹 开荒 》
- họ đã từng diễn chung vở "Huynh muội khai hoang".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
合›
泳›
混›