Đọc nhanh: 混合泳 (hỗn hợp vịnh). Ý nghĩa là: Bơi hỗn hợp.
混合泳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơi hỗn hợp
混合泳(medley)是指竞技游泳比赛项目之一,包括混合泳接力和个人混合泳。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合泳
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 我 把 牛奶 和 果汁 混合 在 一起
- Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
泳›
混›