Đọc nhanh: 冬泳 (đông vịnh). Ý nghĩa là: bơi mùa đông. Ví dụ : - 冬泳比赛 thi bơi mùa đông. - 不畏严寒,坚持冬泳 không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
冬泳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơi mùa đông
冬季在江河湖海里游泳
- 冬泳 比赛
- thi bơi mùa đông
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬泳
- 他 喜好 游泳
- Anh ấy thích bơi
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 冬泳 比赛
- thi bơi mùa đông
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 他 只会 蛙泳
- Anh ấy chỉ biết bơi ếch.
- 他 十岁 就 会 游泳
- Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.
- 他 加入 了 游泳队
- Anh ấy đã tham gia đội bơi.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
泳›