Đọc nhanh: 丧葬费 (tang táng phí). Ý nghĩa là: chi phí cho đám ma.
丧葬费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi phí cho đám ma
funeral expenses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧葬费
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
葬›
费›