Đọc nhanh: 丧妻 (tang thê). Ý nghĩa là: người vợ đã qua đời.
丧妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vợ đã qua đời
deceased wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧妻
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 他 丧失 了 对 生活 的 信心
- Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
妻›