Đọc nhanh: 惺惺 (tinh tinh). Ý nghĩa là: tỉnh táo, thông minh; người thông minh, giả bộ; giả vờ giả vịt. Ví dụ : - 惺惺惜惺惺。(比喻同类的人互相爱惜)。 người tài yêu quý người tài
惺惺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh táo
清醒
✪ 2. thông minh; người thông minh
聪明;聪明的人
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
✪ 3. giả bộ; giả vờ giả vịt
见〖假惺惺〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惺惺
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 惺惺作态
- làm bộ làm dạng; cố làm ra vẻ
- 不 惺忪
- không tỉnh táo
惺›