严岛 yán dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm đảo】

Đọc nhanh: 严岛 (nghiêm đảo). Ý nghĩa là: Đảo Itsukushima ở tỉnh Hiroshima, Nhật Bản, với một ngôi đền nổi tiếng.

Ý Nghĩa của "严岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đảo Itsukushima ở tỉnh Hiroshima, Nhật Bản, với một ngôi đền nổi tiếng

Itsukushima island in Hiroshima prefecture, Japan, with a famous shrine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严岛

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 公司 gōngsī de

    - Tuân thủ quy tắc của công ty.

  • volume volume

    - 严厉 yánlì 指摘 zhǐzhāi

    - chỉ trích nghiêm khắc

  • volume volume

    - 严厉打击 yánlìdǎjī 贩私 fànsī 活动 huódòng

    - nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.

  • volume volume

    - 严厉查处 yánlìcháchǔ 贩私 fànsī 分子 fènzǐ

    - Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.

  • volume volume

    - 严加 yánjiā 惩办 chéngbàn

    - nghiêm khắc trừng phạt.

  • volume volume

    - 严于律己 yányúlǜjǐ

    - kiềm chế bản thân rất nghiêm.

  • volume volume

    - 严刑拷打 yánxíngkǎodǎ shì 不人道 bùréndào de

    - Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao