Đọc nhanh: 严斥 (nghiêm xích). Ý nghĩa là: để kiểm duyệt, mắng.
严斥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm duyệt
to censure
✪ 2. mắng
to scold
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严斥
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 经理 严厉 斥责 了 他 的 行为
- Quản lý nghiêm khắc khiển trách hành vi của anh ấy.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
斥›