Đọc nhanh: 严复 (nghiêm phục). Ý nghĩa là: Yan Fu (1853-1921), nhà văn Trung Quốc có ảnh hưởng và dịch giả sách phương Tây, đặc biệt. về khoa học xã hội.
严复 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yan Fu (1853-1921), nhà văn Trung Quốc có ảnh hưởng và dịch giả sách phương Tây, đặc biệt. về khoa học xã hội
Yan Fu (1853-1921), influential Chinese writer and translator of Western books, esp. on social sciences
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严复
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
复›