Đọc nhanh: 严打 (nghiêm đả). Ý nghĩa là: phá vỡ, thực hiện các biện pháp nghiêm khắc chống lại.
严打 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phá vỡ
to crack down on
✪ 2. thực hiện các biện pháp nghiêm khắc chống lại
to take severe measures against
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严打
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 他 的 辞职 是 对 该 团队 的 一个 严重 打击
- Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
打›