Đọc nhanh: 两星期 (lưỡng tinh kì). Ý nghĩa là: hai tuần.
两星期 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai tuần
fortnight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两星期
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 这场 雨 持续 下 了 两个 星期
- Cơn mưa này đã kéo dài suốt hai tuần.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 你 只有 两个 星期 完成 任务
- Bạn chỉ có hai tuần để hoàn thành nhiệm vụ.
- 经过 两个 星期 的 练习 , 我 学会 了 游泳
- Trải qua hai tuần luyện tập, tôi đã biết bơi.
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
星›
期›