Đọc nhanh: 两国立法机构 (lưỡng quốc lập pháp cơ cấu). Ý nghĩa là: Hai cơ quan lập pháp.
两国立法机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hai cơ quan lập pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两国立法机构
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
- 这 办法 对 国家 对 农民 两下 里 都 有 好处
- biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
国›
机›
构›
法›
立›