立法 lìfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【lập pháp】

Đọc nhanh: 立法 (lập pháp). Ý nghĩa là: lập pháp. Ví dụ : - 立法机关。 cơ quan lập pháp.. - 立法程序。 trình tự lập pháp.

Ý Nghĩa của "立法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

立法 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lập pháp

国家权力机关按照一定程序制定或修改法律

Ví dụ:
  • volume volume

    - 立法机关 lìfǎjīguān

    - cơ quan lập pháp.

  • volume volume

    - 立法 lìfǎ 程序 chéngxù

    - trình tự lập pháp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立法

  • volume volume

    - 立法 lìfǎ 程序 chéngxù

    - trình tự lập pháp.

  • volume volume

    - 立法机关 lìfǎjīguān

    - cơ quan lập pháp.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - 设法 shèfǎ 自立 zìlì ér 求助于 qiúzhùyú de 父母 fùmǔ

    - Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 立法机关 lìfǎjīguān

    - Cơ quan lập pháp Trung Quốc.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 设立 shèlì le xīn de 法律 fǎlǜ

    - Chính phủ đã thiết lập một bộ luật mới.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 重力 zhònglì 我们 wǒmen 无法 wúfǎ 站立 zhànlì

    - Không có trọng lực, chúng ta không thể đứng được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao