Đọc nhanh: 两国之间 (lưỡng quốc chi gian). Ý nghĩa là: giữa hai quốc gia, song phương.
两国之间 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữa hai quốc gia
between two countries
✪ 2. song phương
bilateral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两国之间
- 两人 之间 有 隙
- Giữa hai người có rạn nứt.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 桥 介于 两座 山 之间
- Cây cầu ở giữa hai ngọn núi.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 在 两个 派别 之间 实现 和平 ; 毫无意义 ; 没有 达到 定额
- Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
之›
国›
间›