Đọc nhanh: 两性动物 (lưỡng tính động vật). Ý nghĩa là: sinh vật lưỡng tính.
两性动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật lưỡng tính
hermaphrodite creature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性动物
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 青蛙 和 蝾螈 都 是 两栖动物
- Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
动›
性›
物›