两口儿 liǎngkǒu er
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng khẩu nhi】

Đọc nhanh: 两口儿 (lưỡng khẩu nhi). Ý nghĩa là: hai vợ chồng. Ví dụ : - 小两口儿。 hai vợ chồng trẻ.. - 老两口儿。 hai vợ chồng già.

Ý Nghĩa của "两口儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

两口儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hai vợ chồng

两口子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer

    - hai vợ chồng trẻ.

  • volume volume

    - 老两口 lǎoliǎngkǒu ér

    - hai vợ chồng già.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两口儿

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 铃儿 língér zài 桌上 zhuōshàng

    - Hai chiếc chuông trên bàn.

  • volume volume

    - 老两口 lǎoliǎngkǒu ér

    - hai vợ chồng già.

  • volume volume

    - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer

    - hai vợ chồng trẻ.

  • volume volume

    - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng měi

    - hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.

  • volume volume

    - 两口儿 liǎngkǒuer 最近 zuìjìn 好像 hǎoxiàng 有些 yǒuxiē 对付 duìfu

    - Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.

  • volume volume

    - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer 和和气气 héhéqìqì 过日子 guòrìzi

    - hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.

  • volume volume

    - 两串 liǎngchuàn ér 糖葫芦 tánghúlu

    - hai xâu đường hồ lô.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao