丢面子 diūmiànzi
volume volume

Từ hán việt: 【đâu diện tử】

Đọc nhanh: 丢面子 (đâu diện tử). Ý nghĩa là: mất mặt; bẽ mặt; xấu mặt; mất thể diện.

Ý Nghĩa của "丢面子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丢面子 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất mặt; bẽ mặt; xấu mặt; mất thể diện

丢脸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢面子

  • volume volume

    - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 丢面子 diūmiànzi

    - Anh ấy không muốn mất mặt.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • volume volume

    - zài cuō 面团 miàntuán zuò 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi 放在 fàngzài 地面 dìmiàn shàng

    - Anh ấy đặt ghế lên nền nhà.

  • volume volume

    - zài 他们 tāmen de 眼光 yǎnguāng shì 坍台 tāntái le zài 贫民 pínmín 前面 qiánmiàn diū le 体面 tǐmiàn 地位 dìwèi

    - Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 别占座 biézhànzuò nín gěi 面子 miànzi

    - Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn zài 众人 zhòngrén 面前 miànqián 丢丑 diūchǒu

    - anh ấy không muốn bẽ mặt trước mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Diū
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGI (竹土戈)
    • Bảng mã:U+4E22
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao