Đọc nhanh: 丝弦 (ty huyền). Ý nghĩa là: dây đàn (làm bằng tơ), Ti Huyền (hí khúc của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
丝弦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây đàn (làm bằng tơ)
用丝拧成的弦
✪ 2. Ti Huyền (hí khúc của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)
(丝弦儿) 河北地方戏曲剧种之一,流行于石家庄一带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝弦
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
弦›