Đọc nhanh: 丝绒帽 (ty nhung mạo). Ý nghĩa là: Mũ nhung.
丝绒帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ nhung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝绒帽
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 这 螺丝帽 儿 太紧 了
- Nút ốc vít này chặt quá rồi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
帽›
绒›