Đọc nhanh: 鸡丝 (kê ty). Ý nghĩa là: gà xé sợi.
鸡丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà xé sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡丝
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
鸡›