丝带 sīdài
volume volume

Từ hán việt: 【ty đới】

Đọc nhanh: 丝带 (ty đới). Ý nghĩa là: ruy-băng. Ví dụ : - 丝带花束是谁来做的 Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

Ý Nghĩa của "丝带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丝带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruy-băng

ribbon

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝带

  • volume volume

    - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • volume volume

    - 带来 dàilái 一丝 yīsī 温馨 wēnxīn

    - Anh ấy mang đến một chút ấm áp.

  • volume volume

    - shì 带刺 dàicì 铁丝 tiěsī ma

    - Có phải đó là hàng rào thép gai không?

  • volume volume

    - 带刺 dàicì 铁丝网 tiěsīwǎng zhī xiāng

    - Nhà của hàng rào thép gai.

  • volume volume

    - 不由自主 bùyóuzìzhǔ 跟着 gēnzhe 丝带 sīdài zǒu

    - Ruy băng chỉ đưa tôi đến nơi nó muốn.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 带有 dàiyǒu 一丝 yīsī 发骚 fāsāo de 气息 qìxī

    - Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.

  • - hūn 车上 chēshàng 装满 zhuāngmǎn le 鲜花 xiānhuā 丝带 sīdài 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao