Đọc nhanh: 一条金丝带 (nhất điều kim ty đới). Ý nghĩa là: dải lụa vàng.
一条金丝带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải lụa vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一条金丝带
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 彩虹 像 一条 七彩 的 丝巾
- Cầu vồng giống như một chiếc khăn lụa đầy màu sắc.
- 他 带来 一丝 温馨
- Anh ấy mang đến một chút ấm áp.
- 我们 需要 一条 长 一点 的 裤带
- Chúng tôi sẽ cần một chiếc thắt lưng lớn hơn.
- 我 有 一条 金项链
- Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.
- 她 买 了 一条 黄金 项链
- Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 他 戴 了 一条 红色 的 领带
- Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
丝›
带›
条›
金›