Đọc nhanh: 东非大裂谷 (đông phi đại liệt cốc). Ý nghĩa là: Thung lũng rạn nứt lớn ở Đông Phi.
东非大裂谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thung lũng rạn nứt lớn ở Đông Phi
Great East African rift valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东非大裂谷
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 他们 的 项目 非常 庞大
- Dự án của họ rất lớn.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
大›
裂›
谷›
非›