Đọc nhanh: 非洲大裂谷 (phi châu đại liệt cốc). Ý nghĩa là: Thung lũng rạn nứt lớn ở Đông Phi.
非洲大裂谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thung lũng rạn nứt lớn ở Đông Phi
Great East African rift valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲大裂谷
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 他们 的 项目 非常 庞大
- Dự án của họ rất lớn.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
洲›
裂›
谷›
非›