Đọc nhanh: 东石乡 (đông thạch hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Dongshi hoặc Tungshih ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía Tây Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Dongshi hoặc Tungshih ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía Tây Đài Loan
Dongshi or Tungshih township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiā yì xiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东石乡
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乡›
石›