Đọc nhanh: 东直门 (đông trực môn). Ý nghĩa là: Khu phố Dongzhimen của Bắc Kinh.
✪ 1. Khu phố Dongzhimen của Bắc Kinh
Dongzhimen neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东直门
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 我们 家 对 门 新 搬 来 一家 广东 人
- đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 他 出门 去 买 东西 了
- Anh ấy ra ngoài mua đồ rồi.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
直›
门›