Đọc nhanh: 东西周 (đông tây chu). Ý nghĩa là: Tây Chu (1046-771 TCN) và Đông Chu (770-221 TCN).
东西周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Chu (1046-771 TCN) và Đông Chu (770-221 TCN)
自周平王东迁以后对周朝的称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东西周
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 他 周末 常常 东游西逛
- Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
周›
西›