Đọc nhanh: 东营区 (đông doanh khu). Ý nghĩa là: Quận Đông Đình của thành phố Đông Đình 東營市 | 东营市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Đông Đình của thành phố Đông Đình 東營市 | 东营市 , Sơn Đông
Dongying district of Dongying city 東營市|东营市 [Dōng yíng shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东营区
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 那 是 一个 废弃 的 营区
- Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
营›