Đọc nhanh: 东欧平原 (đông âu bình nguyên). Ý nghĩa là: Đồng bằng Đông Âu.
东欧平原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng bằng Đông Âu
East European Plain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东欧平原
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 沵 迤 平原
- đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
- 他 原籍 广东
- nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.
- 千里 平原 好 庄田
- đất đai đồng bằng mênh mông
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
原›
平›
欧›