Đọc nhanh: 冲积平原 (xung tí bình nguyên). Ý nghĩa là: đồng bằng phù sa; châu thổ; đồng bằng châu thổ.
冲积平原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng bằng phù sa; châu thổ; đồng bằng châu thổ
地理学上指由河川搬运来的砂砾、泥土等沉积而成的大平地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲积平原
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 冲积平原
- Vùng đồng bằng phù sa.
- 千里 平原 好 庄田
- đất đai đồng bằng mênh mông
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
原›
平›
积›