Đọc nhanh: 准平原 (chuẩn bình nguyên). Ý nghĩa là: gần như đồng bằng; đồng bằng. Ví dụ : - 准平原一种因晚期侵蚀作用而形成的近似平坦的地面 Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
准平原 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần như đồng bằng; đồng bằng
隆起的地面经长剥蚀而形成的平原
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准平原
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 平时 要 准备 , 战时 不 慌
- Cần chuẩn bị vào thời bình, thời chiến không hoảng loạn.
- 冲积平原
- Vùng đồng bằng phù sa.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
原›
平›