Đọc nhanh: 平原鹨 (bình nguyên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Pipit màu nâu (Anthus campestris).
平原鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Pipit màu nâu (Anthus campestris)
(bird species of China) tawny pipit (Anthus campestris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平原鹨
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 冲积平原
- Vùng đồng bằng phù sa.
- 我们 在 平原 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên vùng đồng bằng.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
平›
鹨›