Đọc nhanh: 华北平原 (hoa bắc bình nguyên). Ý nghĩa là: đồng bằng Hoa Bắc.
✪ 1. đồng bằng Hoa Bắc
中国北部大平原,由黄河、海河、淮河等冲积而成,故又名黄淮海平原,面积31万平方公里土质肥沃,地势平坦,夏季高温多雨,历来为重要的农业区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华北平原
- 华阴 ( 在 华山 之北 )
- Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 列车 奔驶 在 华北平原 上
- Đoàn tàu vội vã chạy trên đồng bằng Đông Bắc.
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
华›
原›
平›