Đọc nhanh: 东欧 (đông âu). Ý nghĩa là: Đông Âu (phía đông Châu Âu, bao gồm Rumani, Ba Lan, Tiệp Khắc, Hungary....).
✪ 1. Đông Âu (phía đông Châu Âu, bao gồm Rumani, Ba Lan, Tiệp Khắc, Hungary....)
欧洲东部,包括罗马尼亚、波兰、捷克、斯洛伐克、匈牙利等国和前苏联的欧洲部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东欧
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
欧›