Đọc nhanh: 东昌纸 (đông xương chỉ). Ý nghĩa là: giấy bản (loại giấy bản dùng để dán cửa sổ).
东昌纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy bản (loại giấy bản dùng để dán cửa sổ)
毛头纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东昌纸
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 我 需要 一个 新 的 纸箱 搬东西
- Tôi cần một thùng giấy mới để chuyển đồ.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
昌›
纸›